Có 1 kết quả:
反超 fǎn chāo ㄈㄢˇ ㄔㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reverse (the score)
(2) to pull off a comeback
(3) to take the lead
(2) to pull off a comeback
(3) to take the lead
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0